Phiên âm : shòu tuō.
Hán Việt : thụ thác.
Thuần Việt : nhận uỷ thác; được uỷ thác; được giao phó.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhận uỷ thác; được uỷ thác; được giao phó接受人家的委托